Đèn Downlight SM291/293/294/295C

Liên hệ

Thông số kĩ thuật:

- Công suất: 10W -20W-38W-66W
- Nhiệt độ màu: 3000K - 4000K - 6500K
- Quang thông: 10000lm - 2000lm - 3800m - 6600lm
- CRI: >80
- IP: 20/65
- Tuổi thọ: 50.000hrs

Đèn Downlight DN588/589/590/591/592/593/594B

Liên hệ

Thông số kĩ thuật:

- Công suất: 6.6W ~ 39.7W
- Nhiệt độ màu: 3000K - 4000K
- Quang thông: 740lm ~ 43000lm
- CRI: >80
- IP: 20/54
- Tuổi thọ: 50.000hrs

Đèn Led Downlight DN035B

Liên hệ

Thông số kỹ thuật:

- Công suất: 7W/9W/14W/16W
- Nhiệt độ màu: 3000K/4000K/5000K
- Quang thông: 600lm/800lm/1200lm/1500lm
- CRI: >80
- IP: 20
- Tuổi thọ: 30.000hrs
- Lỗ khoét: 100mm/150mm/175mm/200mm
- Kích thước: Ø116x78mm/Ø173x100mm/Ø203x112mm/Ø203x112

Đèn Downlight âm trần DN390/391/392/393B

Liên hệ

Thông số kỹ thuật:

- Công suất:
+ PSU Version: 5.5W/ 9.5W/ 14.5W/ 19W
+ PSD Version: 5.5W/ 9.5W/ 14.5W/ 19W
- Nhiệt độ màu: 3000K/4000K/5000K
- Quang thông: 600lm/950lm,1100lm/1600lm/2200lm
- CRI: 80
- IP: 20/54 (Front Cover)
- Tuổi thọ: 50.000hrs

Đèn Downlight âm trần DN150B

Liên hệ

Thông số kĩ thuật

Công suất6.5~21W
Quang thông600lm, 1100lm, 1500lm, 2000lm
Nhiệt độ màu3000K, 4000K, 6500K (ETO)
Chỉ số hoàn màu80
Góc chiếuWB
IP20/44 (Front cover)
Tuổi thọ50.000hrs
Lỗ khoét

D150B LED6S: D68~D73mm

D150B LED10S: D127~D132mm

D150B LED15S: D152~D157mm

D150B LED20S: D203~D208