Đèn đường BGP161

Liên hệ

Thông số kĩ thuật

- Công suất: 27W, 29W
- Quang thông: 2300lm, 2500lm
- Nhiệt độ màu: 3000K, 4000K
- Chỉ số hoàn màu: 70
- IP: 65

Đèn đường BDS470

Liên hệ

Thông số kĩ thuật

 

- Nhiệt độ màu: 3000K, 4000K
- Chỉ số hoàn màu: 70
- IP: 65

Đèn đường BDS480/482

Liên hệ

Thông số kĩ thuật


- Nhiệt độ màu: 3000K, 4000K
- Chỉ số hoàn màu: 70
- IP: 65

Đèn đường BRP711/712

Liên hệ

Thông số kĩ thuật

'- Công suất: 20W ~140W
- Nhiệt độ màu: 3000K, 4000K, 5700K
- Chỉ số hoàn màu: 70
- IP: 66
- Tuổi thọ: 100.000hrs

Đèn đường BRP38X

Liên hệ

Thông số kĩ thuật

- Công suất: 55W ~ 280W
- Nhiệt độ màu: 3000K, 4000K
- Chỉ số hoàn màu: 70
- IP: 66
- Tuổi thọ: 100.000hrs

Đèn đường BRP47X

Liên hệ

Thông số kĩ thuật

- Công suất: 36W ~ 280W
- Nhiệt độ màu: 3000K, 4000K
- Chỉ số hoàn màu: 70
- IP: 66
- Tuổi thọ: 100.000hrs

Đèn đường BRP39X

Liên hệ

Thông số kĩ thuật

- Công suất: 36W ~316W
- Nhiệt độ màu: 3000K, 4000K, 5000K, 5700K
- Chỉ số hoàn màu: 70
- IP: 66
- Tuổi thọ: 100.000hrs

Đèn Downlight âm trần DN150B

Liên hệ

Thông số kĩ thuật

Công suất6.5~21W
Quang thông600lm, 1100lm, 1500lm, 2000lm
Nhiệt độ màu3000K, 4000K, 6500K (ETO)
Chỉ số hoàn màu80
Góc chiếuWB
IP20/44 (Front cover)
Tuổi thọ50.000hrs
Lỗ khoét

D150B LED6S: D68~D73mm

D150B LED10S: D127~D132mm

D150B LED15S: D152~D157mm

D150B LED20S: D203~D208

 

Đèn LEDspot RS378

Liên hệ

Thông số kĩ thuật

Tuân thủ tiêu chuẩn RoHS châu Âu
Tuổi thọ danh định (Danh định)
50000 h
 

Đèn LEDspot MR16 Expert Color

Liên hệ

Thông số kĩ thuật

Đế đui đèn
GU5.3  [ GU5.3]
Tuân thủ tiêu chuẩn RoHS châu Âu
Tuổi thọ danh định (Danh định)
40000 h
Chu kỳ bật/tắt
50000X
Loại kỹ thuật
7.2-50W

Đèn LEDspot MR16

Liên hệ

Thông số kĩ thuật

Đế đui đèn
GU5.3  [ GU5.3]
Tuân thủ tiêu chuẩn RoHS châu Âu
Tuổi thọ danh định (Danh định)
40000 h
Chu kỳ bật/tắt
50000X
Loại kỹ thuật
7-50W

PatchCord Cat.5e Dual Boot U/UTP 24AWG 100 MHz

Liên hệ

  • Size : 24AWG
  • Type : Stranded bare copper        
  • Type : Solid PE
  • Color : Blue/White, Orange/White, Green/White, Brown/White    
  • Type : LSZH/PVC
  • RJ45 Modular Plug : 50 u gold plated contact
  • Termination Coding : TIA 568-B
  • Plug Housing : UL94V-0 rated clear polycarbonate
  • Flame retardant : LSZH: IEC60332-1; IEC60754-1&2; IEC61034; PVC: IEC60332-1